Beissat
Beissat
Hành chính
Quốc gia
Pháp
Vùng
Nouvelle-Aquitaine
Tỉnh
Creuse
Quận
Aubusson
Tổng
Courtine
Xã (thị) trưởng
Gérard Rougier
(2008–2014)
Thống kê
Độ cao
690–886 m (2.264–2.907 ft)
(bình quân 700 m/2.300 ft)
Diện tích đất1
14,49 km2 (5,59 sq mi)
Nhân khẩu2
31 (2005)
- Mật độ
2 /km2 (5,2 /sq mi)
INSEE/Mã bưu chính
23019/ 23260
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.
Beissat
Hành chính
Quốc gia
Pháp
Vùng
Nouvelle-Aquitaine
Tỉnh
Creuse
Quận
Aubusson
Tổng
Courtine
Xã (thị) trưởng
Gérard Rougier
(2008–2014)
Thống kê
Độ cao
690–886 m (2.264–2.907 ft)
(bình quân 700 m/2.300 ft)
Diện tích đất1
14,49 km2 (5,59 sq mi)
Nhân khẩu2
31 (2005)
- Mật độ
2 /km2 (5,2 /sq mi)
INSEE/Mã bưu chính
23019/ 23260
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.